Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Boliviano Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Boliviano Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Boliviano Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Bolivia

Mã ISO: BOB

Đồng tiền: centavo

Đổi Boliviano Đến Franc Comoros Boliviano Đến Franc Comoros Tỷ giá Boliviano Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 64.297772
2023 66.599735
2022 63.056599
2021 58.244836
2020 63.569512
2019 62.327651
2018 59.302563
2017 66.843276
2016 65.420386
2015 61.021379
2014 52.280843
2013 52.990957
2012 55.240394
2011 52.548597
2010 49.330920
2009 52.993434
2008 44.096573
2007 47.392281
2006 51.408097