Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Marks chuyển đổi Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái

Marks chuyển đổi Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2008 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Marks chuyển đổi Đến Som Uzbekistan.

Tiểu bang: Bosnia và Herzegovina

Mã ISO: BAM

Đồng tiền: tiền nhỏ nhứt

Đổi Marks chuyển đổi Đến Som Uzbekistan Marks chuyển đổi Đến Som Uzbekistan Tỷ giá Marks chuyển đổi Đến Som Uzbekistan sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 6940.556379
2023 6415.280019
2022 6313.441635
2021 6549.264872
2020 5443.958367
2019 4861.361636
2018 4985.963845
2017 1757.792279
2016 1556.621294
2015 1494.903213
2014 1557.303750
2013 1349.669072
2012 1180.392832
2011 1127.021280
2010 1107.036720
2009 880.909738
2008 1003.638431