Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pula Đến Pound Liban.

Tiểu bang: Botswana

Mã ISO: BWP

Đồng tiền: Mặt trăng Thebe

Đổi Pula Đến Pound Liban Pula Đến Pound Liban Tỷ giá Pula Đến Pound Liban sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 1121.279347
2023 118.998509
2022 128.654504
2021 140.658243
2020 142.991900
2019 140.937303
2018 153.944062
2017 142.448306
2016 131.057423
2015 157.715969
2014 168.252011
2013 189.683108
2012 202.523580
2011 225.706882
2010 223.309858
2009 190.932499
2008 246.031332
2007 244.415600
2006 279.026380
2005 340.269506
2004 329.318461
2003 280.696145
2002 222.934435
2001 272.116402
2000 319.716088
1999 331.896552
1998 395.875302