Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pula Đến Franc Burundi.

Tiểu bang: Botswana

Mã ISO: BWP

Đồng tiền: Mặt trăng Thebe

Đổi Pula Đến Franc Burundi Pula Đến Franc Burundi Tỷ giá Pula Đến Franc Burundi sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 212.499226
2023 161.165796
2022 170.363053
2021 179.762204
2020 177.850814
2019 167.939209
2018 179.153083
2017 158.733240
2016 135.492496
2015 163.651518
2014 173.205179
2013 191.227280
2012 174.489912
2011 170.545660
2010 169.229925
2009 144.257517
2008 178.108653
2007 164.627253
2006 180.208636
2005 242.233325
2004 232.065160
2003 192.723353
2002 129.203639
2001 139.037578
2000 132.080799
1999 108.216216
1998 103.244237