Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula Đến Franc Guinea lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula Đến Franc Guinea lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pula Đến Franc Guinea.

Tiểu bang: Botswana

Mã ISO: BWP

Đồng tiền: Mặt trăng Thebe

Đổi Pula Đến Franc Guinea Pula Đến Franc Guinea Tỷ giá Pula Đến Franc Guinea sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 641.435553
2023 685.462673
2022 792.930108
2021 925.847730
2020 903.816045
2019 854.038633
2018 918.579770
2017 884.684889
2016 671.445452
2015 737.946570
2014 781.166743
2013 895.482755
2012 935.184832
2011 1086.133324
2010 740.897598
2009 623.331377
2008 698.596427
2007 914.842583
2006 794.903305
2005 604.118261
2004 435.685383
2003 367.092672
2002 290.720037
2001 335.267275
2000 335.410921
1999 284.052213
1998 307.675748