Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti lịch sử tỷ giá hối đoái (2013)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti (2013).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Gourde Haiti tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Gourde Haiti từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Gourde Haiti từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây.

Biểu đồ về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Gourde Haiti hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Gourde Haiti tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Gourde Haiti từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2013 1787.028531
Tháng mười một 2013 1871.482807
Tháng Mười 2013 1987.413905
Tháng Chín 2013 1979.183845
Tháng Tám 2013 1952.477542
Tháng bảy 2013 1962.567033
Tháng sáu 2013 1934.767653
có thể 2013 2026.426322
Tháng tư 2013 2061.186114
Tháng Ba 2013 2057.548669
Tháng hai 2013 2048.887436
Tháng Giêng 2013 2035.225538

Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Gourde Haiti tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992 trên trang web. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) / Gourde Haiti của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Bạn có thể thấy Unidades de formento (Mã tài chính) đến Gourde Haiti tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tăng và giảm trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Gourde Haiti mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Gourde Haiti trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Gourde Haiti tiếng Ukraina. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Gourde Haiti.