Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Lev Bulgaria lịch sử tỷ giá hối đoái (2016)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Lev Bulgaria lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Lev Bulgaria (2016).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Toàn bộ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Tất cả các trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Lev Bulgaria từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Lev Bulgaria từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm.

Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Lev Bulgaria từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Lev Bulgaria tiếng Ukraina trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Lev Bulgaria tiếng Ukraina.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Lev Bulgaria Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Lev Bulgaria Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Lev Bulgaria sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2016 74.008576
Tháng mười một 2016 72.106738
Tháng Mười 2016 70.781379
Tháng Chín 2016 69.002927
Tháng Tám 2016 69.899988
Tháng bảy 2016 70.920588
Tháng sáu 2016 70.360320
có thể 2016 70.647416
Tháng tư 2016 70.054871
Tháng Ba 2016 71.041988
Tháng hai 2016 1.963490
Tháng Giêng 2016 73.251567

Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) này đến Lev Bulgaria trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) / Lev Bulgaria của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Bạn có thể thấy Unidades de formento (Mã tài chính) đến Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự tăng giảm của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Lev Bulgaria kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Lev Bulgaria mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Lev Bulgaria để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Lev Bulgaria tiếng Ukraina. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Lev Bulgaria.