Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi lịch sử tỷ giá hối đoái (2019)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi (2019).

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Riyal Saudi tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Toàn bộ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Riyal Saudi tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Riyal Saudi từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Riyal Saudi tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Biểu đồ về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Riyal Saudi hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Riyal Saudi từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Unidades de formento (Mã tài chính) đến Riyal Saudi cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Riyal Saudi tiếng Ukraina.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Riyal Saudi sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2019 156.245417
Tháng mười một 2019 156.257250
Tháng Mười 2019 156.308333
Tháng Chín 2019 149.603111
Tháng Tám 2019 151.838279
Tháng bảy 2019 154.516020
Tháng sáu 2019 160.419162
có thể 2019 156.451546
Tháng tư 2019 154.881474
Tháng Ba 2019 154.856694
Tháng hai 2019 154.887668
Tháng Giêng 2019 154.920707

Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Riyal Saudi tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) / Riyal Saudi của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Unidades de formento (Mã tài chính) đến Riyal Saudi có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Riyal Saudi, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Bạn có thể thấy Unidades de formento (Mã tài chính) đến Riyal Saudi tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Riyal Saudi trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Tăng và giảm trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Riyal Saudi mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Riyal Saudi trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Riyal Saudi tiếng Ukraina.

Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Riyal Saudi.