Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Won Nam Triều Tiên lịch sử tỷ giá hối đoái (Tháng Giêng 2022)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Won Nam Triều Tiên lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Won Nam Triều Tiên (Tháng Giêng 2022).

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Won Nam Triều Tiên lịch sử tỷ giá hối đoái vì Tháng Giêng 2022 Theo số liệu của Ngân hàng Trung ương.
Lịch sử thay đổi ngoại tệ theo ngày.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Won Nam Triều Tiên Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Won Nam Triều Tiên Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Won Nam Triều Tiên sống trên thị trường ngoại hối Forex
 
<< < Tháng tư 2022 Tháng Ba 2022 Tháng hai 2022 Tháng Giêng 2022 Tháng mười hai 2021 Tháng mười một 2021 Tháng Mười 2021 > >>
Ngày Tỷ lệ
31.01.2022 41171.840596
30.01.2022 41298.385538
29.01.2022 41298.385538
28.01.2022 40844.414775
27.01.2022 41415.906482
26.01.2022 41377.200224
25.01.2022 41590.046402
24.01.2022 41484.381253
23.01.2022 41647.664803
22.01.2022 41647.664803
21.01.2022 41121.798803
20.01.2022 40363.177347
19.01.2022 40514.415261
18.01.2022 40017.373034
17.01.2022 40223.015686
16.01.2022 40192.542466
15.01.2022 40192.542466
14.01.2022 40953.314477
13.01.2022 39985.236741
12.01.2022 39562.818089
11.01.2022 39480.179642
10.01.2022 40159.107669
09.01.2022 40247.823797
08.01.2022 40247.823797
07.01.2022 40240.382875
06.01.2022 40445.285359
05.01.2022 39309.828890
04.01.2022 38607.974368
03.01.2022 39010.460339
02.01.2022 38787.974910
01.01.2022 38787.974910