Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Cordoba Oro Đến Shilling Somalia lịch sử tỷ giá hối đoái

Cordoba Oro Đến Shilling Somalia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Cordoba Oro Đến Shilling Somalia.

Tiểu bang: Nicaragua

Mã ISO: NIO

Đồng tiền: centavo

Đổi Cordoba Oro Đến Shilling Somalia Cordoba Oro Đến Shilling Somalia Tỷ giá Cordoba Oro Đến Shilling Somalia sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 15.596243
2023 15.645604
2022 16.497175
2021 16.670381
2020 17.147604
2019 17.842482
2018 19.010771
2017 19.652591
2016 22.227865
2015 26.924133
2014 43.406966
2013 66.104488
2012 70.693975
2011 80.689966
2010 77.253532
2009 74.597158
2008 73.176212
2007 76.028123
2006 94.788923