Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Iraq Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Iraq Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq Đến Shilling Uganda.

Tiểu bang: Iraq

Mã ISO: IQD

Đồng tiền: fils

Đổi Dinar Iraq Đến Shilling Uganda Dinar Iraq Đến Shilling Uganda Tỷ giá Dinar Iraq Đến Shilling Uganda sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 2.888425
2023 2.547227
2022 2.428577
2021 2.489574
2020 3.053753
2019 3.116378
2018 3.059489
2017 3.062686
2016 3.159391
2015 2.441426
2014 2.142485
2013 2.304859
2012 2.058838
2011 1.981391
2010 1.678357
2009 1.707507
2008 1.403437
2007 1.367210
2006 1.237576
2005 1.173166
2004 1.276668
2003 6015.697387
2002 5586.827025
2001 5776.717557
2000 4953.074434
1999 4422.705314
1998 0.954162