Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Libyan Dinar Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái

Libyan Dinar Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Đến Franc Burundi.

Tiểu bang: Libya

Mã ISO: LYD

Đồng tiền: dirham

Đổi Libyan Dinar Đến Franc Burundi Libyan Dinar Đến Franc Burundi Tỷ giá Libyan Dinar Đến Franc Burundi sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 598.027910
2023 427.357513
2022 435.543478
2021 1444.484983
2020 1338.096548
2019 1292.192851
2018 1293.815483
2017 1174.530552
2016 1129.899674
2015 1278.316361
2014 1241.442995
2013 1207.881558
2012 1047.810875
2011 909.167101
2010 921.577885
2009 889.700446
2008 896.211896
2007 795.053973
2006 733.253142
2005 829.751038
2004 824.223728
2003 845.464345
2002 670.545496
2001 1422.276291
2000 1339.704605
1999 1094.054054
1998 1039.462796