Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Libyan Dinar Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái (2003)

Libyan Dinar Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Đến Yên Nhật (2003).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Toàn bộ lịch sử của Libyan Dinar đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử của Libyan Dinar đến Yên Nhật từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Libyan Dinar thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar sang Yên Nhật, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ về lịch sử của Libyan Dinar đến Yên Nhật từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Libyan Dinar đến Yên Nhật từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Libyan Dinar đến Yên Nhật cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Libyan Dinar đến Yên Nhật tiếng Ukraina.

Đổi Libyan Dinar Đến Yên Nhật Libyan Dinar Đến Yên Nhật Tỷ giá Libyan Dinar Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2003 81.218100
Tháng mười một 2003 82.066055
Tháng Mười 2003 82.212094
Tháng Chín 2003 82.739095
Tháng Tám 2003 97.370342
Tháng bảy 2003 98.369890
Tháng sáu 2003 98.701532
có thể 2003 97.819667
Tháng tư 2003 100.253066
Tháng Ba 2003 99.523813
Tháng hai 2003 97.667323
Tháng Giêng 2003 96.631319

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar sang Yên Nhật có trong bảng cho mỗi năm. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Libyan Dinar / Yên Nhật của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Libyan Dinar đến Yên Nhật có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Bạn có thể thấy Libyan Dinar đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Sự tăng giảm của Libyan Dinar thành Yên Nhật kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Libyan Dinar / Yên Nhật mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Libyan Dinar đến Yên Nhật trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Yên Nhật để tìm hiểu lịch sử của Libyan Dinar so với loại tiền tệ khác.

Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Libyan Dinar thành Yên Nhật cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Libyan Dinar cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.