Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Libyan Dinar Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái (2005)

Libyan Dinar Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Đến Yên Nhật (2005).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Toàn bộ lịch sử của Libyan Dinar đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử của Libyan Dinar đến Yên Nhật từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Libyan Dinar thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar sang Yên Nhật, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ về lịch sử của Libyan Dinar đến Yên Nhật từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Libyan Dinar đến Yên Nhật từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Libyan Dinar đến Yên Nhật cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Libyan Dinar đến Yên Nhật tiếng Ukraina.

Đổi Libyan Dinar Đến Yên Nhật Libyan Dinar Đến Yên Nhật Tỷ giá Libyan Dinar Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2005 87.165443
Tháng mười một 2005 87.566014
Tháng Mười 2005 86.337213
Tháng Chín 2005 84.727219
Tháng Tám 2005 83.531681
Tháng bảy 2005 84.872672
Tháng sáu 2005 82.341053
có thể 2005 83.159157
Tháng tư 2005 84.238062
Tháng Ba 2005 81.547369
Tháng hai 2005 81.090328
Tháng Giêng 2005 79.558537

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar sang Yên Nhật có trong bảng cho mỗi năm. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Libyan Dinar / Yên Nhật của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Libyan Dinar đến Yên Nhật có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Bạn có thể thấy Libyan Dinar đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Sự tăng giảm của Libyan Dinar thành Yên Nhật kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Libyan Dinar / Yên Nhật mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Libyan Dinar đến Yên Nhật trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Yên Nhật để tìm hiểu lịch sử của Libyan Dinar so với loại tiền tệ khác.

Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Libyan Dinar thành Yên Nhật cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Libyan Dinar cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.