Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Tunisia Đến Peso Philippines lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Tunisia Đến Peso Philippines lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisia Đến Peso Philippines.

Tiểu bang: Tunisia

Mã ISO: TND

Đồng tiền: millieme

Đổi Dinar Tunisia Đến Peso Philippines Dinar Tunisia Đến Peso Philippines Tỷ giá Dinar Tunisia Đến Peso Philippines sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 18.078811
2023 17.823301
2022 17.734196
2021 17.822333
2020 18.334471
2019 17.737025
2018 20.335360
2017 21.586755
2016 23.278829
2015 23.421702
2014 27.410191
2013 26.185372
2012 28.748959
2011 30.824899
2010 34.674847
2009 34.217722
2008 33.591080
2007 37.256222
2006 38.926409
2005 44.514333
2004 45.772598
2003 41.192734
2002 34.307807
2001 35.579609
2000 32.152975
1999 34.858796
1998 34.611557