Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dirham Maroc Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Dirham Maroc Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dirham Maroc Đến Yên Nhật.

Tiểu bang: Tây Sahara, Marocco

Mã ISO: MAD

Đồng tiền: centime

Đổi Dirham Maroc Đến Yên Nhật Dirham Maroc Đến Yên Nhật Tỷ giá Dirham Maroc Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 14.218978
2023 13.314931
2022 12.493376
2021 11.567979
2020 11.330213
2019 11.497618
2018 12.047367
2017 11.433399
2016 12.036449
2015 13.079419
2014 12.735431
2013 10.560778
2012 8.898874
2011 9.867500
2010 11.484440
2009 10.823640
2008 13.935788
2007 14.091355
2006 12.709081
2005 12.120132
2004 11.853868
2003 11.961701
2002 11.326229
2001 10.926320
2000 10.476047
1999 12.388528
1998 13.349945