Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Hồng Kông Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Hồng Kông Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Hồng Kông Đến Shilling Uganda.

Tiểu bang: Hồng Kông

Mã ISO: HKD

Đồng tiền: hao

Đổi Dollar Hồng Kông Đến Shilling Uganda Dollar Hồng Kông Đến Shilling Uganda Tỷ giá Dollar Hồng Kông Đến Shilling Uganda sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 488.056585
2023 455.993588
2022 451.627864
2021 471.087427
2020 469.397178
2019 475.791186
2018 464.964797
2017 466.258434
2016 443.208672
2015 369.175207
2014 322.111338
2013 345.880337
2012 309.542459
2011 299.174248
2010 249.535770
2009 254.098149
2008 218.165897
2007 229.120283
2006 234.453097
2005 219.743186
2004 246.454856
2003 239.862545
2002 222.774116
2001 231.424936
2000 197.950378
1999 177.475845
1998 148.723898