Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Namibian Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Namibian Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibian Đến Pula.

Tiểu bang: Namibia

Mã ISO: NAD

Đồng tiền: phần trăm

Đổi Dollar Namibian Đến Pula Dollar Namibian Đến Pula Tỷ giá Dollar Namibian Đến Pula sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.725314
2023 0.752162
2022 0.737315
2021 0.735388
2020 0.749674
2019 0.744405
2018 0.793523
2017 0.781862
2016 0.707575
2015 0.827680
2014 0.821986
2013 0.904010
2012 0.931148
2011 0.957165
2010 0.903014
2009 0.793545
2008 0.874692
2007 0.859140
2006 0.851221