Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Namibian Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái (2023)

Dollar Namibian Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibian Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (2023).

Lịch sử của tỷ lệ Dollar Namibian được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử Dollar Namibian cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử của Dollar Namibian đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Dollar Namibian cho Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian sang Unidades de formento (Mã tài chính), bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Lịch sử của Dollar Namibian trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Dollar Namibian đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Dollar Namibian chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ lịch sử trích dẫn của Dollar Namibian để Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina.

Đổi Dollar Namibian Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Dollar Namibian Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá Dollar Namibian Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2023 0.001687
Tháng mười một 2023 0.001724
Tháng Mười 2023 0.001707
Tháng Chín 2023 0.001640
Tháng Tám 2023 0.001706
Tháng bảy 2023 0.001547
Tháng sáu 2023 0.001489
có thể 2023 0.001584
Tháng tư 2023 0.001603
Tháng Ba 2023 0.001628
Tháng hai 2023 0.001677
Tháng Giêng 2023 0.001808

Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Dollar Namibian kể từ năm 1992 trên trang web. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Dollar Namibian / Unidades de formento (Mã tài chính) của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Dollar Namibian đến Unidades de formento (Mã tài chính) có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Báo giá hàng tháng của Dollar Namibian cho Unidades de formento (Mã tài chính), bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Tăng và giảm trong Dollar Namibian / Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử của Dollar Namibian so với loại tiền tệ khác. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Dollar Namibian thành Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây. Bạn có thể thấy Dollar Namibian đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.