Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Namibian Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Namibian Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibian Đến Krone Na Uy.

Tiểu bang: Namibia

Mã ISO: NAD

Đồng tiền: phần trăm

Đổi Dollar Namibian Đến Krone Na Uy Dollar Namibian Đến Krone Na Uy Tỷ giá Dollar Namibian Đến Krone Na Uy sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.544589
2023 0.606296
2022 0.556528
2021 0.582291
2020 0.624823
2019 0.603161
2018 0.664981
2017 0.625949
2016 0.541801
2015 0.679028
2014 0.568021
2013 0.632003
2012 0.740177
2011 0.841717
2010 0.769917
2009 0.715714
2008 0.770960
2007 0.887856
2006 1.045203