Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Namibian Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Namibian Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibian Đến Rufiyaa.

Tiểu bang: Namibia

Mã ISO: NAD

Đồng tiền: phần trăm

Đổi Dollar Namibian Đến Rufiyaa Dollar Namibian Đến Rufiyaa Tỷ giá Dollar Namibian Đến Rufiyaa sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.831682
2023 0.905644
2022 0.965517
2021 1.048332
2020 1.094765
2019 1.074367
2018 1.245219
2017 1.135283
2016 0.939861
2015 1.319193
2014 1.415211
2013 1.757265
2012 1.763615
2011 1.840022
2010 1.715173
2009 1.288626
2008 1.827879
2007 1.779620
2006 2.044692