Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Úc Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Úc Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Úc Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Úc, Kiribati, quần đảo Cocos, Nauru, Tuvalu

Mã ISO: AUD

Đồng tiền: phần trăm

Đổi Dollar Úc Đến Franc Comoros Dollar Úc Đến Franc Comoros Tỷ giá Dollar Úc Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 305.980474
2023 297.374907
2022 313.482856
2021 310.135367
2020 306.765033
2019 304.656317
2018 320.393682
2017 344.372417
2016 319.210414
2015 331.057602
2014 317.607993
2013 388.538864
2012 397.637568
2011 367.096933
2010 314.588809
2009 246.114128
2008 295.641655
2007 296.732685
2006 311.985159