Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Rúp Belarus Đến Peso México lịch sử tỷ giá hối đoái

Rúp Belarus Đến Peso México lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1994 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rúp Belarus Đến Peso México.

Tiểu bang: Belarus

Mã ISO: BYN

Đồng tiền: kopek

Đổi Rúp Belarus Đến Peso México Rúp Belarus Đến Peso México Tỷ giá Rúp Belarus Đến Peso México sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 5.368304
2023 6.790109
2022 7.987664
2021 7.669197
2020 8.954728
2019 9.105701
2018 9.937006
2017 10.965651
2016 9.052543
2015 9.480460
2014 13.686144
2013 10.856378
2012 11.263294
2011 40.193026
2010 44.972939
2009 54.498456
2008 50.688573
2007 51.059762
2006 51.091521