Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Rúp Belarus Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Rúp Belarus Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1994 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rúp Belarus Đến Rupiah.

Tiểu bang: Belarus

Mã ISO: BYN

Đồng tiền: kopek

Đổi Rúp Belarus Đến Rupiah Rúp Belarus Đến Rupiah Tỷ giá Rúp Belarus Đến Rupiah sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 4851.620954
2023 5415.699246
2022 5550.014756
2021 5446.113953
2020 6602.766538
2019 6705.766960
2018 6849.860783
2017 6869.593971
2016 6950.003373
2015 8106.284565
2014 12549.046215
2013 8260.603207
2012 7639.124779
2011 29996.188925
2010 32584.152776
2009 43848.089715
2008 43989.209962
2007 42279.652616
2006 43932.523418
2005 41845.760039
2004 39498.584918
2003 45728.647148
2002 63047.936047
2001 75766.932271
2000 78112.915700
1999 235.262968
1998 2010.527429