Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ Đến Rupiah.

Tiểu bang: Ấn Độ

Mã ISO: INR

Đồng tiền: pice

Đổi Rupee Ấn Độ Đến Rupiah Rupee Ấn Độ Đến Rupiah Tỷ giá Rupee Ấn Độ Đến Rupiah sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 185.179456
2023 178.831806
2022 190.121967
2021 193.050509
2020 195.298338
2019 207.696001
2018 212.165783
2017 196.651378
2016 205.833052
2015 196.044610
2014 194.331837
2013 178.103767
2012 177.682683
2011 199.355035
2010 202.215142
2009 246.314780
2008 240.706951
2007 205.226888
2006 212.893799
2005 207.136980
2004 190.906974
2003 184.868848
2002 209.889822
2001 200.311657
2000 160.223370
1999 198.825543
1998 216.520248