Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Forint Đến Dinar Iraq.

Tiểu bang: Hungary

Mã ISO: HUF

Đồng tiền: phụ

Đổi Forint Đến Dinar Iraq Forint Đến Dinar Iraq Tỷ giá Forint Đến Dinar Iraq sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 3.803356
2023 3.707729
2022 4.440538
2021 4.939058
2020 4.053140
2019 4.255516
2018 4.578523
2017 4.058691
2016 3.771958
2015 4.219382
2014 5.258859
2013 5.284296
2012 4.965709
2011 5.705761
2010 6.086038
2009 5.675071
2008 6.961129
2007 6.584249
2006 7.075885
2005 7.995541
2004 7.418788
2003 0.001371
2002 0.001099
2001 0.001085
2000 0.001165
1999 0.001308
1998 5.819538