Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Dinar Serbia lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Dinar Serbia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Forint Đến Dinar Serbia.

Tiểu bang: Hungary

Mã ISO: HUF

Đồng tiền: phụ

Đổi Forint Đến Dinar Serbia Forint Đến Dinar Serbia Tỷ giá Forint Đến Dinar Serbia sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2023 0.277836
2022 0.314442
2021 0.323781
2020 0.354010
2019 0.368636
2018 0.379658
2017 0.399957
2016 0.389940
2015 0.377574
2014 0.382423
2013 0.381799
2012 0.345777
2011 0.379888
2010 0.359462
2009 0.348370
2008 0.303829