Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Forint Đến Shilling Uganda.

Tiểu bang: Hungary

Mã ISO: HUF

Đồng tiền: phụ

Đổi Forint Đến Shilling Uganda Forint Đến Shilling Uganda Tỷ giá Forint Đến Shilling Uganda sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 10.985708
2023 9.444427
2022 10.784189
2021 12.296153
2020 12.377286
2019 13.261795
2018 14.007940
2017 12.430495
2016 11.917088
2015 10.301307
2014 11.267027
2013 12.179556
2012 10.223589
2011 11.305343
2010 10.214546
2009 9.690226
2008 9.769507
2007 9.002050
2006 8.756943
2005 9.380099
2004 9.471332
2003 8.246911
2002 6.142523
2001 6.267524
2000 5.769792
1999 5.783875
1998 5.552783