Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Won Nam Triều Tiên lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Won Nam Triều Tiên lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Forint Đến Won Nam Triều Tiên.

Tiểu bang: Hungary

Mã ISO: HUF

Đồng tiền: phụ

Đổi Forint Đến Won Nam Triều Tiên Forint Đến Won Nam Triều Tiên Tỷ giá Forint Đến Won Nam Triều Tiên sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 3.717821
2023 3.365891
2022 3.642629
2021 3.662621
2020 3.914534
2019 3.976260
2018 4.111168
2017 4.057170
2016 4.150088
2015 4.033480
2014 4.835480
2013 4.838800
2012 4.832036
2011 5.439987
2010 6.023375
2009 6.305184
2008 5.408990
2007 4.729001
2006 4.755213
2005 5.765189
2004 5.733079
2003 5.279477
2002 4.747823
2001 4.381046
2000 4.475330
1999 5.539364
1998 8.021628