Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Comoros Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Comoros Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Comoros Đến Dinar Iraq.

Tiểu bang: Comoros

Mã ISO: KMF

Đồng tiền: centime

Đổi Franc Comoros Đến Dinar Iraq Franc Comoros Đến Dinar Iraq Tỷ giá Franc Comoros Đến Dinar Iraq sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 2.945484
2023 3.173451
2022 3.357288
2021 3.643243
2020 2.734276
2019 2.764136
2018 2.893238
2017 2.552893
2016 2.415631
2015 2.780045
2014 3.227260
2013 3.143401
2012 3.063806
2011 3.197752
2010 3.338393
2009 3.099981
2008 3.632344
2007 3.449338
2006 3.551174