Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Comoros Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Comoros Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Comoros Đến Hryvnia.

Tiểu bang: Comoros

Mã ISO: KMF

Đồng tiền: centime

Đổi Franc Comoros Đến Hryvnia Franc Comoros Đến Hryvnia Tỷ giá Franc Comoros Đến Hryvnia sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.084907
2023 0.083730
2022 0.063094
2021 0.070380
2020 0.054142
2019 0.064069
2018 0.068463
2017 0.058881
2016 0.054060
2015 0.038710
2014 0.023227
2013 0.021888
2012 0.020955
2011 0.021689
2010 0.023316
2009 0.021608
2008 0.015215
2007 0.013354
2006 0.012260