Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc Đến Franc Thụy Sĩ lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc Đến Franc Thụy Sĩ lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ CFP franc Đến Franc Thụy Sĩ.

Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp

Mã ISO: XPF

Đồng tiền: centime

Đổi CFP franc Đến Franc Thụy Sĩ CFP franc Đến Franc Thụy Sĩ Tỷ giá CFP franc Đến Franc Thụy Sĩ sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.007732
2023 0.008702
2022 0.008808
2021 0.009001
2020 0.009090
2019 0.009443
2018 0.009829
2017 0.008958
2016 0.009157
2015 0.009409
2014 0.010328
2013 0.010274
2012 0.010063
2011 0.010667
2010 0.012278
2009 0.012556
2008 0.013517
2007 0.013461
2006 0.012532