Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc Đến Franc Guinea lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc Đến Franc Guinea lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ CFP franc Đến Franc Guinea.

Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp

Mã ISO: XPF

Đồng tiền: centime

Đổi CFP franc Đến Franc Guinea CFP franc Đến Franc Guinea Tỷ giá CFP franc Đến Franc Guinea sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 79.682547
2023 78.831836
2022 88.880026
2021 102.014471
2020 89.495012
2019 88.097623
2018 90.679810
2017 83.249168
2016 70.420080
2015 69.075264
2014 79.607269
2013 79.205474
2012 75.210737
2011 80.979836
2010 59.389675
2009 54.484916
2008 52.738057
2007 61.150232
2006 42.199033