Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc Đến Loti lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc Đến Loti lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ CFP franc Đến Loti.

Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp

Mã ISO: XPF

Đồng tiền: centime

Đổi CFP franc Đến Loti CFP franc Đến Loti Tỷ giá CFP franc Đến Loti sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.171271
2023 0.152900
2022 0.152025
2021 0.149741
2020 0.132083
2019 0.138562
2018 0.124048
2017 0.120330
2016 0.148285
2015 0.113116
2014 0.123981
2013 0.097861
2012 0.086376
2011 0.077670
2010 0.088753
2009 0.110402
2008 0.086065
2007 0.077793
2006 0.062288