Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ CFP franc Đến Naira.

Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp

Mã ISO: XPF

Đồng tiền: centime

Đổi CFP franc Đến Naira CFP franc Đến Naira Tỷ giá CFP franc Đến Naira sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 8.302458
2023 4.027705
2022 3.926448
2021 4.046191
2020 3.392711
2019 3.510090
2018 3.613378
2017 2.782700
2016 1.811721
2015 1.813734
2014 1.825488
2013 1.748004
2012 1.743516
2011 1.708784
2010 1.790768
2009 1.624703
2008 1.515189
2007 1.388546
2006 1.283996