Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc Đến Peso México lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc Đến Peso México lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ CFP franc Đến Peso México.

Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp

Mã ISO: XPF

Đồng tiền: centime

Đổi CFP franc Đến Peso México CFP franc Đến Peso México Tỷ giá CFP franc Đến Peso México sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.157004
2023 0.175119
2022 0.195367
2021 0.202791
2020 0.177195
2019 0.189214
2018 0.197923
2017 0.189641
2016 0.164387
2015 0.143738
2014 0.150572
2013 0.141468
2012 0.144350
2011 0.135716
2010 0.152700
2009 0.154656
2008 0.134411
2007 0.118508
2006 0.107503