Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ CFP franc Đến Riel.

Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp

Mã ISO: XPF

Đồng tiền: centime

Đổi CFP franc Đến Riel CFP franc Đến Riel Tỷ giá CFP franc Đến Riel sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 37.858254
2023 37.020401
2022 38.792676
2021 41.389584
2020 38.334105
2019 38.808404
2018 40.833669
2017 36.063275
2016 36.833396
2015 39.775117
2014 45.561659
2013 44.470691
2012 44.142083
2011 45.302265
2010 49.434374
2009 45.681009
2008 48.697957
2007 43.605814
2006 39.956048