Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Cedi Đến Pula.

Tiểu bang: Ghana

Mã ISO: GHS

Đồng tiền: pesewa

Đổi Cedi Đến Pula Cedi Đến Pula Tỷ giá Cedi Đến Pula sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 1.120350
2023 1.532752
2022 1.912224
2021 1.831286
2020 1.876267
2019 2.205798
2018 2.165946
2017 2.465767
2016 2.958666
2015 2.944466
2014 3.749797
2013 4.172591
2012 4.393381
2011 4.415787
2010 4.724955
2009 6.054201
2008 6.301643
2007 0.000669
2006 0.000590
2005 0.000489
2004 0.000520
2003 0.000630
2002 0.000880
2001 0.000782
2000 0.001366
1999 0.001944
1998 0.001686