Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Cedi Đến Franc Burundi.

Tiểu bang: Ghana

Mã ISO: GHS

Đồng tiền: pesewa

Đổi Cedi Đến Franc Burundi Cedi Đến Franc Burundi Tỷ giá Cedi Đến Franc Burundi sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 238.073535
2023 247.027198
2022 325.772358
2021 329.196069
2020 333.695655
2019 370.439947
2018 388.035851
2017 391.399108
2016 400.877088
2015 481.866290
2014 649.484342
2013 797.913162
2012 766.600751
2011 753.093236
2010 799.603793
2009 873.364022
2008 1122.377163
2007 0.110073
2006 0.106345
2005 0.118387
2004 0.120672
2003 0.121493
2002 0.113697
2001 0.108786
2000 0.180365
1999 0.210400
1998 0.174079