Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Cedi Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Ghana

Mã ISO: GHS

Đồng tiền: pesewa

Đổi Cedi Đến Franc Comoros Cedi Đến Franc Comoros Tỷ giá Cedi Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 37.133869
2023 55.134803
2022 70.711352
2021 68.316075
2020 77.827110
2019 88.726234
2018 90.634446
2017 107.741710
2016 116.011652
2015 129.544243
2014 151.525555
2013 194.635083
2012 224.996825
2011 243.662398
2010 242.399687
2009 286.293985
2008 343.676027
2007 0.041001
2006 0.045277