Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Franc Thụy Sĩ lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Franc Thụy Sĩ lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Cedi Đến Franc Thụy Sĩ.

Tiểu bang: Ghana

Mã ISO: GHS

Đồng tiền: pesewa

Đổi Cedi Đến Franc Thụy Sĩ Cedi Đến Franc Thụy Sĩ Tỷ giá Cedi Đến Franc Thụy Sĩ sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.069737
2023 0.115978
2022 0.150254
2021 0.149590
2020 0.172247
2019 0.201924
2018 0.215647
2017 0.234741
2016 0.258323
2015 0.295971
2014 0.380015
2013 0.484685
2012 0.549720
2011 0.631793
2010 0.723737
2009 0.869697
2008 1.128299
2007 0.000135
2006 0.000139
2005 0.000129
2004 0.000138
2003 0.000161
2002 0.000218
2001 0.000231
2000 0.000469
1999 0.000608
1998 0.000650