Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Cedi Đến Rupiah.

Tiểu bang: Ghana

Mã ISO: GHS

Đồng tiền: pesewa

Đổi Cedi Đến Rupiah Cedi Đến Rupiah Tỷ giá Cedi Đến Rupiah sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 1279.688875
2023 1861.509269
2022 2315.772358
2021 2393.420030
2020 2475.716383
2019 2979.672324
2018 2993.477643
2017 3113.073507
2016 3560.352530
2015 3866.089265
2014 5080.090196
2013 5078.008837
2012 5348.251581
2011 5998.746619
2010 6521.394502
2009 8618.529697
2008 9737.061453
2007 0.981588
2006 1.027571
2005 1.005709
2004 0.952883
2003 1.037048
2002 1.336788
2001 1.335989
2000 2.140758
1999 3.971837
1998 3.777540