Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Việt Nam Đồng lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Việt Nam Đồng lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Cedi Đến Việt Nam Đồng.

Tiểu bang: Ghana

Mã ISO: GHS

Đồng tiền: pesewa

Đổi Cedi Đến Việt Nam Đồng Cedi Đến Việt Nam Đồng Tỷ giá Cedi Đến Việt Nam Đồng sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 1981.129145
2023 2832.067389
2022 3702.439024
2021 3932.111263
2020 4132.479233
2019 4760.103116
2018 5010.126653
2017 5263.439765
2016 5749.041698
2015 6563.541809
2014 8840.333010
2013 10950.628427
2012 12382.725760
2011 12929.035265
2010 12949.192025
2009 13377.242935
2008 16440.528705
2007 1.736324
2006 1.742124
2005 1.733255
2004 1.774013
2003 1.804110
2002 1.959197
2001 2.062532
2000 4.086614
1999 5.933537
1998 5.663889