Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Gibraltar Đến Pound Syria lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Gibraltar Đến Pound Syria lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Gibraltar Đến Pound Syria.

Tiểu bang: Gibraltar

Mã ISO: GIP

Đồng tiền: đồng xu

Đổi Pound Gibraltar Đến Pound Syria Pound Gibraltar Đến Pound Syria Tỷ giá Pound Gibraltar Đến Pound Syria sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 3198.951393
2023 3039.658449
2022 3399.791074
2021 702.133436
2020 682.668697
2019 656.465192
2018 695.439033
2017 264.309630
2016 316.674133
2015 276.984299
2014 233.224319
2013 113.266274
2012 84.687885
2011 73.882701
2010 73.683860
2009 66.756730
2008 101.232554
2007 102.733396
2006 90.316539