Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Gibraltar Đến Kwanza lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Gibraltar Đến Kwanza lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Gibraltar Đến Kwanza.

Tiểu bang: Gibraltar

Mã ISO: GIP

Đồng tiền: đồng xu

Đổi Pound Gibraltar Đến Kwanza Pound Gibraltar Đến Kwanza Tỷ giá Pound Gibraltar Đến Kwanza sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 1056.585645
2023 609.365303
2022 745.031231
2021 894.760095
2020 639.095562
2019 393.103396
2018 224.061983
2017 204.867430
2016 214.873522
2015 156.839462
2014 160.791566
2013 153.086912
2012 147.526953
2011 146.525226
2010 144.943432
2009 108.409756
2008 147.443208
2007 159.693900