Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Gibraltar Đến Nuevo Sol lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Gibraltar Đến Nuevo Sol lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Gibraltar Đến Nuevo Sol.

Tiểu bang: Gibraltar

Mã ISO: GIP

Đồng tiền: đồng xu

Đổi Pound Gibraltar Đến Nuevo Sol Pound Gibraltar Đến Nuevo Sol Tỷ giá Pound Gibraltar Đến Nuevo Sol sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 4.711767
2023 4.602079
2022 5.398395
2021 4.975905
2020 4.417904
2019 4.303527
2018 4.372472
2017 4.119537
2016 4.949077
2015 4.558616
2014 4.626837
2013 4.073262
2012 4.182685
2011 4.402217
2010 4.849982
2009 4.346207
2008 5.914925
2007 6.251200
2006 5.712074