Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái (2019)

Hryvnia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (2019).

Lịch sử của tỷ lệ Hryvnia được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử của Hryvnia đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Lịch sử của Hryvnia đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm.

Lịch sử của Hryvnia trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Hryvnia / Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Hryvnia đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Hryvnia đến Unidades de formento (Mã tài chính) cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Hryvnia đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina.

Đổi Hryvnia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Hryvnia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá Hryvnia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2019 0.000997
Tháng mười một 2019 0.000961
Tháng Mười 2019 0.000989
Tháng Chín 2019 0.000994
Tháng Tám 2019 0.000985
Tháng bảy 2019 0.000928
Tháng sáu 2019 0.000869
có thể 2019 0.000909
Tháng tư 2019 0.000878
Tháng Ba 2019 0.000904
Tháng hai 2019 0.000871
Tháng Giêng 2019 0.000877

Lịch sử của Hryvnia đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Unidades de formento (Mã tài chính) có trong bảng cho mỗi năm. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Hryvnia kể từ năm 1992 trên trang web. Bạn có thể thấy Hryvnia đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm. Để xem Hryvnia đến Unidades de formento (Mã tài chính) báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Sự tăng giảm của Hryvnia thành Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992. Tính năng động dài hạn của Hryvnia đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Hryvnia thành Unidades de formento (Mã tài chính) cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Hryvnia đến Unidades de formento (Mã tài chính).