Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái (2014)

Hryvnia Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Đến Metical (2014).

Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Toàn bộ lịch sử của Hryvnia đến Metical tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Hryvnia đến Metical tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Metical, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ về lịch sử của Hryvnia đến Metical hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Hryvnia / Metical tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Hryvnia đến Metical cho năm đã chọn. Biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

Đổi Hryvnia Đến Metical Hryvnia Đến Metical Tỷ giá Hryvnia Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2014 2.087888
Tháng mười một 2014 2.113997
Tháng Mười 2014 2.391070
Tháng Chín 2014 2.346902
Tháng Tám 2014 2.345041
Tháng bảy 2014 2.623041
Tháng sáu 2014 2.663505
có thể 2014 2.669512
Tháng tư 2014 2.670835
Tháng Ba 2014 3.171669
Tháng hai 2014 3.555390
Tháng Giêng 2014 3.601846

Lịch sử của Hryvnia đến Metical tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Metical có trong bảng cho mỗi năm. Các tỷ giá hối đoái Hryvnia này đến Metical trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Báo giá hàng tháng của Hryvnia cho Metical, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Để xem Hryvnia đến Metical báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Metical trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Sự tăng giảm của Hryvnia thành Metical kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Hryvnia / Metical mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Chọn một loại tiền thay vì Hryvnia để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Metical tiếng Ukraina.

Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Hryvnia thành Metical cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Hryvnia cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.