Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Turkmenistan manat mới lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Turkmenistan manat mới lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Đến Turkmenistan manat mới.

Tiểu bang: Ukraina

Mã ISO: UAH

Đồng tiền: kopek

Đổi Hryvnia Đến Turkmenistan manat mới Hryvnia Đến Turkmenistan manat mới Tỷ giá Hryvnia Đến Turkmenistan manat mới sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2016 0.139617
2015 0.208303
2014 0.341849
2013 0.351764
2012 0.357533
2011 0.358188
2010 0.354643
2009 0.329081
2008 1021.538751
2007 1025.607454
2006 991.834612
2005 966.014406
2004 947.494043
2003 972.568045
2002 984.786579
2001 954.362163
2000 977.010853
1999 1393.857937
1998 2176.793625
1997 2117.955530