Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Dollar Belize lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Dollar Belize lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Đến Dollar Belize.

Tiểu bang: Ukraina

Mã ISO: UAH

Đồng tiền: kopek

Đổi Hryvnia Đến Dollar Belize Hryvnia Đến Dollar Belize Tỷ giá Hryvnia Đến Dollar Belize sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.053432
2023 0.052313
2022 0.073480
2021 0.071054
2020 0.084817
2019 0.073050
2018 0.071387
2017 0.073803
2016 0.081674
2015 0.122402
2014 0.237572
2013 0.245529
2012 0.248321
2011 0.249416
2010 0.246566
2009 0.246554
2008 0.391054
2007 0.393892
2006 0.395022